English vocabulary

Jun 22, 2011 09:46

Constitute /'kɔnstitju:t/ cấu tạo, thiết lập, chỉ định
facet (n) /'fæsit/ mặt khía cạnh (vấn đề...)
stall trì hoãn
agitate (v) /'ædʤiteit/ khích động
compassion n /kəm'pæʃn/ lòng thương
lurk v /lə:k/ ẩn núp
squander v /'skwɔndə/ lãng phí
insolence n /'insələns/ sự xấc láo
Previous post Next post
Up