This is from my previous blog on 360 yahoo.
Đầu năm học
[The first term]
Sau tuần đầu tiên
[The first week of the term]
Sang tuần thứ 2
[The 2nd week]
Trước khi thi HK 1
[Before the first final exam]
Trong giờ thi
[On doing the exam]
Thi HK 1 xong
[After the first final exam]
Trước khi thi HK 2
[Before the 2nd final exam]
Đọc lịch thi
[read the exam schedule]
1 tuần trc' khi thi
[1 week before the exam]
6 ngày trc' khi thi
[6 days before the exam]
5 ngày...
5 days...
4 ngày...
4 days...
3 ngày...
3 days...
2 ngày trc'...
2 days ...
Đêm trc' hôm thi
1 days right before the exam
1 giờ trc' lúc thi
1 hour before the exam
Thi
On doing the exam
Bước ra khỏi phòng thi
[Go out of the exam room]
và... hè đến...
[And...when the summer comes...]
=)))))))))) =))))))))))))))))