Đời sinh viên - the student life

Jun 06, 2009 11:30

This is from my previous blog on 360 yahoo.

Đầu năm học
[The first term]



Sau tuần đầu tiên
[The first week of the term]



Sang tuần thứ 2
[The 2nd week]



Trước khi thi HK 1
[Before the first final exam]



Trong giờ thi
[On doing the exam]



Thi HK 1 xong
[After the first final exam]



Trước khi thi HK 2
[Before the 2nd final exam]



Đọc lịch thi
[read the exam schedule]



1 tuần trc' khi thi
[1 week before the exam]



6 ngày trc' khi thi
[6 days before the exam]



5 ngày...
5 days...



4 ngày...
4 days...



3 ngày...
3 days...



2 ngày trc'...
2 days ...



Đêm trc' hôm thi
1 days right before the exam



1 giờ trc' lúc thi
1 hour before the exam



Thi
On doing the exam



Bước ra khỏi phòng thi
[Go out of the exam room]



và... hè đến...
[And...when the summer comes...]



=)))))))))) =))))))))))))))))
Previous post Next post
Up